Có 2 kết quả:
适应性 shì yìng xìng ㄕˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ • 適應性 shì yìng xìng ㄕˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adaptability
(2) flexibility
(2) flexibility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) adaptability
(2) flexibility
(2) flexibility
Bình luận 0